BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ
STT | TÊN VẬT TƯ Y TẾ | NƯỚC SX | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUYẾT ĐỊNH |
1 | Áo cột sống | Việt Nam | Cái | 220,000.00 | 840/QĐ-SYT |
2 | Áo nẹp cột sống thắt lưng |
Việt Nam | Cái | 95,000.00 | 840/QĐ-SYT |
3 | Băng cuộn | Việt Nam | Cuộn | 1,087.00 | 840/QĐ-SYT |
4 | Băng dính vải 2.5x 5m |
Việt Nam | Cuộn | 16,338.00 | 840/QĐ-SYT |
5 | Băng thun hai móc 0.075m x 2m |
Việt Nam | Cuộn | 6,825.00 | 840/QĐ-SYT |
6 | Bơm tiêm 10ml | Việt Nam | Cái | 1,050.00 | 840/QĐ-SYT |
7 | Bơm tiêm 1ml | Việt Nam | Cái | 670.00 | 840/QĐ-SYT |
8 | Bơm tiêm 5ml | Việt Nam | Cái | 670.00 | 840/QĐ-SYT |
9 | Bông hút | Việt Nam | Kg | 158,550.00 | 840/QĐ-SYT |
10 | Dây thở oxy 2 nhánh dài 2m |
Việt Nam | Bộ | 4,290.00 | 840/QĐ-SYT |
11 | Dây thở oxy 2 nhánh người lớn |
Việt Nam | Bộ | 4,410.00 | 840/QĐ-SYT |
12 | Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em |
Việt Nam | Bộ | 4,410.00 | 840/QĐ-SYT |
13 | Dây truyền dịch | Việt Nam | Bộ | 2,919.00 | 840/QĐ-SYT |
14 | Dung dịch sát khuẩn tay |
Việt Nam | Chai | 28,400.00 | 840/QĐ-SYT |
15 | Găng tay dài sise 7 |
Việt Nam | Đôi | 1,190.00 | 840/QĐ-SYT |
16 | Găng tay dài sise 7,5 |
Việt Nam | Đôi | 1,190.00 | 840/QĐ-SYT |
17 | Găng tay khám | Việt Nam | Đôi | 757.00 | 840/QĐ-SYT |
18 | Găng tay khám top glove |
Malaysia | Đôi | 953.40 | 840/QĐ-SYT |
19 | Kim châm cứu số 1 |
Trung Quốc | Cái | 310.00 | 840/QĐ-SYT |
20 | Kim châm cứu số 2 |
Trung Quốc | Cái | 315.00 | 840/QĐ-SYT |
21 | Kim châm cứu số 3 |
Trung Quốc | Cái | 330.00 | 840/QĐ-SYT |
22 | Kim châm cứu số 4 |
Trung Quốc | Cái | 350.00 | 840/QĐ-SYT |
23 | Kim châm cứu số 5 |
Trung Quốc | Cái | 440.00 | 840/QĐ-SYT |
24 | Kim châm cứu số 6 |
Trung Quốc | Cái | 650.00 | 840/QĐ-SYT |
25 | Kim châm cứu số 7 |
Trung Quốc | Cái | 750.00 | 840/QĐ-SYT |
26 | Kim tiêm 18G | Việt Nam | Cái | 350.00 | 840/QĐ-SYT |
27 | Thông Foley 2 nhánh 14 |
Việt Nam | Cái | 8,421.00 | 840/QĐ-SYT |
28 | Thông Foley 2 nhánh 16 |
Việt Nam | Cái | 8,421.00 | 840/QĐ-SYT |
29 | Túi đựng nước tiểu 2000 ml |
Malaysia | Cái | 3,940.00 | 840/QĐ-SYT |