BẢNG GIÁ THUỐC TÂY Y
STT | TÊN THUỐC | HÀM LƯỢNG | Đ. DÙNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ | NƯỚC SX | QUYẾT ĐỊNH |
1 | Adrenalin | 1mg/1ml | Tiêm | Ống | 2.350,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
2 | Alpha chymotrypsin |
10 mg |
Uống | Viên | 2.100,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
3 | Aminosteril sol 10% 500ml |
10% | Tiêm truyền |
Chai | 105.000,00 | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
4 | Amitriptylin 25mg |
25mg | Uống | Viên | 157,50 | Việt Nam | 1108/QĐ-SYT |
5 | Aspilets EC |
80mg | Uống | Viên | 491,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
6 | Austriol | 0,25mcg | Uống | Viên | 588,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
7 | BDFGlamic | 5mg | Uống | Viên | 294,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
8 | BDFGlamic | 5mg | Uống | Viên | 252,00 | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
9 | Berberin | 100mg | Uống | Viên | 399,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
10 | Bicebid 200 |
200mg | Uống | Viên | 2.982,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
11 | Bidisamin 500 |
500mg | Uống | Viên | 420,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
12 | Bidiseptol | 400 mg + 80mg | Uống | Viên | 283,50 | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
13 | Bifehema | 50mg + 1,33mg + 0,7mg |
Uống | Ống | 2.604,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
14 | Bifumax 500 |
500mg | Uống | Viên | 3.864,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
15 | Buscopan | 20mg/1ml | Tiêm | Ống | 8.376,90 | Tây Ban Nha |
388/QĐ-SYT |
16 | Captopril | 25mg | Uống | Viên | 88,00 | Việt Nam | 1383/QĐ-SYT |
17 | Cinnarizin | 25mg | Uống | Viên | 50,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
18 | Ciprofloxacin 500 |
500mg | Uống | Viên | 598,50 | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
19 | Colchicine Capel |
1mg | Uống | Viên | 4.950,00 | Pháp | 609/QĐ-SYT |
20 | Diazepam | 5mg | Uống | Viên | 150,00 | Việt Nam | 1122/QĐ-BYT |
21 | Diclofenac | 75mg/3ml | Tiêm | Ống | 966,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
22 | Diclofenac | 50mg | Uống | Viên | 120,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
23 | Dimedrol | 10mg/1ml | Tiêm | Ống | 735,00 | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
24 | Ecomin OD |
1500mcg | Uống | Viên | 3.990,00 | Ấn Độ | 609/QĐ-SYT |
25 | Ecomin OD Injection |
1500mcg | Tiêm | Ống | 18.900,00 | Ấn Độ | 609/QĐ-SYT |
26 | Elcocef Fort |
500mg | Uống | Viên | 1.176,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
27 | Erolin | 10mg | Uống | Viên | 2.478,00 | Hungary | 609/QĐ-SYT |
28 | Fatig | 456mg + 426mg |
Uống | Ống | 5.145,00 | Pháp | 609/QĐ-SYT |
29 | Furosemide Injection BP 20mg |
20mg/2ml | Tiêm | Ống | 5.200,00 | Đức | 609/QĐ-SYT |
30 | GILOBA | 40mg | Uống | Viên | 3.486,00 | Thái Lan | 609/QĐ-SYT |
31 | Glucose 5% 500ml |
5%/ 500ml |
Tiêm truyền |
Chai | 8.715,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
32 | Heptaminol | 187,8 mg | Uống | Viên | 840,00 | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
33 | HULL | 3030,3mg + 800,4mg |
Uống | Gói | 2.990,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
34 | Ibuprofen | 400mg | Uống | Viên | 210,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
35 | Kavasdin 5 |
5mg | Uống | Viên | 145,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
36 | LactateRinger’s and Dextrose |
500ml | Tiêm truyền |
Chai | 11.550,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
37 | Lapoce | 200mg | Uống | Viên | 2.499,00 | Pakistan | 388/QĐ-SYT |
38 | LIDOCAIN | 2%/2ml | Tiêm | Ống | 504,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
39 | MASAK | 0,25mcg | Uống | Viên | 412,00 | Việt Nam | 1383/QĐ-SYT |
40 | Micbibleucin | 125mg + 20mg | Uống | Viên | 409,50 | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
41 | Mobimed 15 |
15mg | Uống | Viên | 938,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
42 | Mobimed 7,5 |
7,5mg | Uống | Viên | 590,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
43 | Myvita Calcium 500 |
2940mg + 300mg |
Uống | Viên | 1.470,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
44 | Natri clorid 0,9% 500ml |
0,9% 500ml | Tiêm truyền |
Chai | 9.660,00 | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
45 | Neutrivit 5000 |
50mg + 250mg + 5000mcg | Tiêm | Hộp | 44.100,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
46 | Nikethamide Kabi 25% |
25%/1ml | Tiêm | Ống | 1.197,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
47 | Nikethamide Kabi 25% |
25%/1ml | Tiêm | Ống | 1.470,00 | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
48 | Omeprazol Stada 40 mg |
40mg | Tiêm | Lọ | 29.200,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
49 | ORAPTIC 20 |
20mg | Uống | Viên | 420,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
50 | Osteorise 35mg |
35mg | Uống | Viên | 21.840,00 | Pakistan | 609/QĐ-SYT |
51 | Panactol 650 |
650mg | Uống | Viên | 119,00 | Việt Nam | 1383/QĐ-SYT |
52 | Patest | 250mg | Uống | Viên | 167,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
53 | Pipanzin | 40 mg |
Uống | Viên | 1.850,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
54 | Pyme CZ10 softcap |
10mg | Uống | Viên | 624,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
55 | Pymeginmacton 120 |
120mg | Uống | Viên | 2.770,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
56 | Ringer lactate |
500ml | Tiêm truyền |
Chai | 9.765,00 | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
57 | SALBUTAMOL | 4mg | Uống | Viên | 90,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
58 | Soli-medon 40 |
40mg | Tiêm | Hộp | 25.830,00 | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
59 | Sorbitol Bidiphar |
5g | Uống | Gói | 546,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
60 | Temol 500mg |
500mg | Uống | Viên | 483,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
61 | Tenocar 50 mg |
50mg | Uống | Viên | 651,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
62 | Terpin codein |
100mg +10mg |
Uống | Viên | 567,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
63 | Terpincodein F 5mg hạt |
200mg + 5mg | Uống | Viên | 420,00 | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
64 | Tobcol – Dex |
15mg + 5mg |
Nhỏ mắt |
Lọ | 11.550,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
65 | Trafedin 10mg |
10mg | Uống | Viên | 600,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
66 | Verospiron 50mg |
50mg | Uống | Viên | 3.999,45 | Hungary | 388/QĐ-SYT |
67 | Vinphacetam | 1g/5ml | Tiêm | Ống | 1.770,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
68 | Vitamin B12 |
1000mcg/1ml | Tiêm | Ống | 546,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
69 | Zoamco – A | 5mg + 10mg | Uống | Viên | 3.150,00 | Việt Nam | 609/QĐ-SYT |
70 | Voltaren 75mg/3ml |
75mg/3ml | Tiêm | Ống | 16.590,00 | Thuỵ sĩ | 609/QĐ-SYT |
BẢNG GIÁ THUỐC CHẾ PHẨM YHCT
STT | TÊN THUỐC | ĐƯỜNG DÙNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ | NƯỚC SX | QUYẾT ĐỊNH |
1 | Amelicol | Uống | Viên | 420.00 | Việt Nam | 611/QĐ-SYT |
2 | Ampelop | Uống | Viên | 1,155.00 | Việt Nam | 611/QĐ-SYT |
3 | An thần bổ tâm | Uống | Viên | 819.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
4 | Bổ trung ích khí – f |
Uống | Viên | 1,150.00 | Việt Nam | 611/QĐ-SYT |
5 | Boganic | Uống | Viên | 651.00 | Việt Nam | 611/QĐ-SYT |
6 | Cholestin | Uống | Viên | 2,310.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
7 | Đại tràng | Uống | Viên | 2,352.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
8 | Đại tràng – f | Uống | Viên | 1,900.00 | Việt Nam | 611/QĐ-SYT |
9 | Đại tràng – f | Uống | Viên | 1,900.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
10 | Diệp hạ châu | Uống | Viên | 700.00 | Việt Nam | 611/QĐ-SYT |
11 | Diệp hạ châu | Uống | Viên | 700.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
12 | Độc hoạt tang ký sinh |
Uống | Viên | 1,200.00 | Việt Nam | 782/QĐ-SYT |
13 | Dưỡng cốt hoàn | Uống | Gói | 3,675.00 | Việt Nam | 611/QĐ-SYT |
14 | Dưỡng tâm an thần | Uống | Viên | 600.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
15 | Fitôcoron – f | Uống | Viên | 1,100.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
16 | Fitôcoron – f | Uống | Viên | 950.00 | Việt Nam | 782/QĐ-SYT |
17 | Fitôgra – f | Uống | Viên | 3,800.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
18 | Fitôrhi – f | Uống | Viên | 1,150.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
19 | Hộ tâm đơn | Uống | Viên | 3,675.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
20 | Hoàn lục vị địa hoàng |
Uống | Viên | 4,200.00 | Việt Nam | 611/QĐ-SYT |
21 | Hoàn Phong tê thấp HT |
Uống | Gói | 2,990.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
22 | Hoạt huyết dưỡng não |
Uống | Viên | 900.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
23 | Hoạt huyết dưỡng não |
Uống | Viên | 580.00 | Việt Nam | 782/QĐ-SYT |
24 | Kim tiền thảo – f | Uống | Viên | 850.00 | Việt Nam | 782/QĐ-SYT |
25 | Linh chi – f | Uống | Viên | 1,275.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
26 | Linh chi – f | Uống | Viên | 1,275.00 | Việt Nam | 782/QĐ-SYT |
27 | Lục vị – f | Uống | Viên | 800.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
28 | Lục vị – f | Uống | Viên | 800.00 | Việt Nam | 782/QĐ-SYT |
29 | MIMOSA Viên an thần |
Uống | Viên | 1,197.00 | Việt Nam | 611/QĐ-SYT |
30 | Phong tê thấp | Uống | Viên | 1,575.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
31 | Rheumapain – f | Uống | Viên | 1,150.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
32 | Rheumapain – f | Uống | Viên | 1,150.00 | Việt Nam | 782/QĐ-SYT |
33 | Sáng mắt | Uống | Viên | 567.00 | Việt Nam | 611/QĐ-SYT |
34 | Sáng mắt – f | Uống | Viên | 1,050.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
35 | Song hảo đại bổ tinh – f |
Uống | Viên | 1,275.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
36 | Song hảo đại bổ tinh – f |
Uống | Viên | 1,275.00 | Việt Nam | 782/QĐ-SYT |
37 | Thanh nhiệt tiêu độc – f |
Uống | Viên | 800.00 | Việt Nam | 782/QĐ-SYT |
38 | Thập toàn đại bổ | Uống | Viên | 5,607.00 | Việt Nam | 611/QĐ-SYT |
39 | Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ |
Uống | Chai | 19,782.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
40 | Vifusinhluc | Uống | Viên | 3,150.00 | Việt Nam | 1319/QĐ-SYT |
Xem trang sau